Có 2 kết quả:

醍醐灌頂 tí hú guàn dǐng ㄊㄧˊ ㄏㄨˊ ㄍㄨㄢˋ ㄉㄧㄥˇ醍醐灌顶 tí hú guàn dǐng ㄊㄧˊ ㄏㄨˊ ㄍㄨㄢˋ ㄉㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to anoint your head with the purest cream (idiom); fig. to enlighten people with perfect wisdom
(2) flawless Buddhist teaching

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to anoint your head with the purest cream (idiom); fig. to enlighten people with perfect wisdom
(2) flawless Buddhist teaching

Bình luận 0